Trang chủ603177 • SHA
add
Zhejiang Tuna Env Scn & Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,01 ¥ - 11,41 ¥
Phạm vi một năm
6,21 ¥ - 17,55 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,44 T CNY
Số lượng trung bình
11,54 Tr
Tỷ số P/E
181,45
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 301,02 Tr | 29,34% |
Chi phí hoạt động | 47,14 Tr | 65,30% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -212,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,44 | -187,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,92 Tr | -30,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 277,66 Tr | 93,01% |
Tổng tài sản | 1,97 T | 11,38% |
Tổng nợ | 1,57 T | 15,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 206,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | -212,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,16 Tr | 95,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,07 Tr | 64,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,65 Tr | -206,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,85 Tr | 737,86% |
Dòng tiền tự do | 42,72 Tr | 176,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 9, 2005
Trang web
Nhân viên
777