Trang chủ603175 • SHA
add
Dynamic Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
68,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
67,27 ¥ - 69,07 ¥
Phạm vi một năm
66,66 ¥ - 99,77 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,64 T CNY
Số lượng trung bình
13,65 Tr
Tỷ số P/E
121,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,11 T | 15,70% |
Chi phí hoạt động | 129,94 Tr | 9,10% |
Thu nhập ròng | 60,71 Tr | -15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,47 | -27,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 198,29 Tr | 11,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 773,94 Tr | 32,22% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 380,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 15,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,71 Tr | -15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 296,23 Tr | 40,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -312,00 Tr | -62,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -984,09 N | 94,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,05 Tr | -279,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.798