Trang chủ603172 • SHA
add
Zhejiang Wanfeng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,11 ¥ - 18,73 ¥
Phạm vi một năm
11,22 ¥ - 19,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,47 T CNY
Số lượng trung bình
1,99 Tr
Tỷ số P/E
43,75
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 141,99 Tr | -0,54% |
Chi phí hoạt động | 22,67 Tr | -3,54% |
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 86,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | 87,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,42 Tr | 58,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,18 Tr | 0,90% |
Tổng tài sản | 1,51 T | 8,86% |
Tổng nợ | 425,99 Tr | 22,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,10 Tr | 86,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,54 Tr | -34,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,18 Tr | -362,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,46 Tr | -26,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,05 Tr | -125,65% |
Dòng tiền tự do | -27,46 Tr | -13.188,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
411