Trang chủ603172 • SHA
add
Zhejiang Wanfeng Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,03 ¥ - 18,58 ¥
Phạm vi một năm
11,22 ¥ - 18,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
2,54 Tr
Tỷ số P/E
48,31
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,41 Tr | 13,21% |
Chi phí hoạt động | 25,11 Tr | 30,10% |
Thu nhập ròng | 14,78 Tr | 102,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 79,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,28 Tr | 86,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 433,49 Tr | 7,64% |
Tổng tài sản | 1,47 T | 11,59% |
Tổng nợ | 391,97 Tr | 39,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,78 Tr | 102,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,33 Tr | -25,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,64 Tr | 24,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,95 Tr | -238,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,36 Tr | -282,31% |
Dòng tiền tự do | 47,71 Tr | 157,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 11, 2003
Trang web
Nhân viên
411