Trang chủ603171 • SHA
add
Servyou Software Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
47,00 ¥ - 49,00 ¥
Phạm vi một năm
26,60 ¥ - 65,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,83 T CNY
Số lượng trung bình
4,51 Tr
Tỷ số P/E
203,63
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 473,67 Tr | 4,84% |
Chi phí hoạt động | 244,05 Tr | 9,11% |
Thu nhập ròng | 46,27 Tr | -16,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,77 | -20,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,35 Tr | -32,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | -3,62% |
Tổng tài sản | 4,07 T | 11,36% |
Tổng nợ | 1,58 T | 32,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 406,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 46,27 Tr | -16,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,62 Tr | -37,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -93,28 Tr | -17,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,83 Tr | 101,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,83 Tr | 80,47% |
Dòng tiền tự do | 6,81 Tr | -69,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 12, 1999
Trang web
Nhân viên
5.625