Trang chủ603170 • SHA
add
Shanghai Bolex Food Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,73 ¥ - 15,03 ¥
Phạm vi một năm
12,01 ¥ - 17,45 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,01 T CNY
Số lượng trung bình
3,55 Tr
Tỷ số P/E
23,58
Tỷ lệ cổ tức
2,63%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 752,62 Tr | 14,60% |
Chi phí hoạt động | 125,21 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 75,20 Tr | 15,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,99 | 0,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 136,25 Tr | 20,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 578,21 Tr | -13,36% |
Tổng tài sản | 2,26 T | 5,81% |
Tổng nợ | 641,38 Tr | -0,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,20 Tr | 15,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 88,01 Tr | -22,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -86,15 Tr | 59,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,36 Tr | 61,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 13,23 Tr | 114,00% |
Dòng tiền tự do | 38,10 Tr | -45,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.308