Trang chủ603169 • SHA
add
Lanzhou LS Heavy Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,16 ¥ - 9,43 ¥
Phạm vi một năm
4,97 ¥ - 12,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,29 T CNY
Số lượng trung bình
114,17 Tr
Tỷ số P/E
169,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,91 T | 53,53% |
Chi phí hoạt động | 137,30 Tr | 23,38% |
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -263,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,25 | -206,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,51 Tr | -53,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 890,57 Tr | -49,01% |
Tổng tài sản | 12,67 T | -2,78% |
Tổng nợ | 9,11 T | -4,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,13 Tr | -263,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,27 Tr | -115,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -238,71 Tr | -493,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 261,49 Tr | 810,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,51 Tr | -66,44% |
Dòng tiền tự do | -438,88 Tr | -185,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1953
Trang web
Nhân viên
4.594