Trang chủ603167 • SHA
add
Bohai Ferry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,94 ¥ - 10,08 ¥
Phạm vi một năm
7,86 ¥ - 11,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,67 T CNY
Số lượng trung bình
6,61 Tr
Tỷ số P/E
16,17
Tỷ lệ cổ tức
10,24%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 699,96 Tr | 8,30% |
Chi phí hoạt động | 47,17 Tr | 8,41% |
Thu nhập ròng | 170,22 Tr | 11,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,32 | 3,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 304,60 Tr | 9,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 132,90 Tr | -3,16% |
Tổng tài sản | 4,26 T | -4,45% |
Tổng nợ | 508,26 Tr | -11,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 469,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 170,22 Tr | 11,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 270,04 Tr | 56,32% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,87 Tr | 154,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,18 Tr | -57,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -117,29 Tr | -56,31% |
Dòng tiền tự do | -279,97 Tr | -2.574,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
1.777