Trang chủ603166 • SHA
add
Guilin Fuda Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,70 ¥ - 15,58 ¥
Phạm vi một năm
6,57 ¥ - 21,69 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,73 T CNY
Số lượng trung bình
13,97 Tr
Tỷ số P/E
33,14
Tỷ lệ cổ tức
1,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,46 Tr | 21,90% |
Chi phí hoạt động | 37,86 Tr | 8,12% |
Thu nhập ròng | 75,27 Tr | 59,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,80 | 30,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 139,53 Tr | 34,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,71 Tr | 16,13% |
Tổng tài sản | 4,66 T | 22,88% |
Tổng nợ | 2,10 T | 43,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 636,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,27 Tr | 59,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,76 Tr | -67,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -100,04 Tr | 15,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,84 Tr | 348,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,44 Tr | -114,15% |
Dòng tiền tự do | -99,08 Tr | -13,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
2.745