Trang chủ603155 • SHA
add
Xinyaqiang Silicon Chemistry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,26 ¥ - 19,07 ¥
Phạm vi một năm
11,04 ¥ - 20,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T CNY
Số lượng trung bình
9,85 Tr
Tỷ số P/E
61,78
Tỷ lệ cổ tức
2,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 129,28 Tr | -20,19% |
Chi phí hoạt động | 11,35 Tr | -20,48% |
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,35 | 43,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,31 Tr | 4,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 47,74% |
Tổng tài sản | 2,39 T | -9,44% |
Tổng nợ | 185,02 Tr | -28,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 315,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,84 Tr | 14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,94 Tr | -65,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 104,34 Tr | 171,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -47,37 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,82 Tr | 181,86% |
Dòng tiền tự do | 76,75 Tr | 112,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 11, 2009
Trang web
Nhân viên
391