Trang chủ603150 • SHA
add
AnHui Higasket Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
37,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,63 ¥ - 37,39 ¥
Phạm vi một năm
24,51 ¥ - 43,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,08 Tr
Tỷ số P/E
25,71
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,00 T | 24,13% |
Chi phí hoạt động | 161,32 Tr | 31,38% |
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -22,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,59 | -37,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,78 Tr | 8,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,68 Tr | 57,65% |
Tổng tài sản | 5,27 T | 20,55% |
Tổng nợ | 3,39 T | 31,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,00 Tr | -22,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 32,06 Tr | -86,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,59 Tr | 55,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,19 Tr | 125,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,45 Tr | 107,45% |
Dòng tiền tự do | -216,34 Tr | -440,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
6.059