Trang chủ603150 • SHA
add
AnHui Higasket Plastics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,40 ¥ - 40,05 ¥
Phạm vi một năm
24,51 ¥ - 43,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,42 T CNY
Số lượng trung bình
4,14 Tr
Tỷ số P/E
25,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 938,95 Tr | 11,93% |
Chi phí hoạt động | 131,75 Tr | 9,85% |
Thu nhập ròng | 27,55 Tr | -29,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,93 | -36,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,86 Tr | -11,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 479,34 Tr | 16,80% |
Tổng tài sản | 5,10 T | 25,16% |
Tổng nợ | 3,24 T | 26,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,86 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 85,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 27,55 Tr | -29,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,02 Tr | 128,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -186,22 Tr | -413,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 166,40 Tr | -15,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 394,06 N | -99,81% |
Dòng tiền tự do | -172,14 Tr | -378,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 1999
Trang web
Nhân viên
6.059