Trang chủ603137 • SHA
add
Jiangsu Hengshang Ergy Csrtn Tclgy C Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,34 ¥ - 14,75 ¥
Phạm vi một năm
9,72 ¥ - 16,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,34 Tr
Tỷ số P/E
49,59
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 283,75 Tr | -46,10% |
Chi phí hoạt động | 42,18 Tr | -13,74% |
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -92,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,58 | -85,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,65 Tr | -79,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -41,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 185,85 Tr | -58,71% |
Tổng tài sản | 3,17 T | -6,58% |
Tổng nợ | 1,92 T | -11,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 182,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,64 Tr | -92,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,65 Tr | -48,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 28,60 Tr | 190,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 44,93 Tr | 160,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,12 Tr | 73,65% |
Dòng tiền tự do | -231,32 Tr | -134,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 2, 2012
Trang web
Nhân viên
1.131