Trang chủ603135 • SHA
add
Zhongzhong Science & Tchnlgy Tnjn Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,95 ¥ - 11,33 ¥
Phạm vi một năm
7,77 ¥ - 12,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,00 T CNY
Số lượng trung bình
12,43 Tr
Tỷ số P/E
421,60
Tỷ lệ cổ tức
0,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 106,12 Tr | -37,65% |
Chi phí hoạt động | 23,59 Tr | 102,37% |
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -68,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,56 | -48,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,53 Tr | -50,86% |
Thuế suất hiệu dụng | -16,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 1,72% |
Tổng tài sản | 3,84 T | -1,07% |
Tổng nợ | 868,79 Tr | -0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,90 Tr | -68,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,46 Tr | 326,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -117,28 Tr | 65,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -527,71 N | 96,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,65 Tr | 104,73% |
Dòng tiền tự do | 167,77 Tr | 254,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
732