Trang chủ603131 • SHA
add
Shanghai Hugong Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,45 ¥ - 29,50 ¥
Phạm vi một năm
14,39 ¥ - 30,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,80 T CNY
Số lượng trung bình
37,49 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 210,20 Tr | -15,26% |
Chi phí hoạt động | 47,09 Tr | 30,89% |
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -187,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,22 | -202,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,59 Tr | -74,22% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,04 T | 6,07% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -8,21% |
Tổng nợ | 870,11 Tr | -15,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,76 Tr | -187,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,16 Tr | -108,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,70 Tr | 70,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,21 Tr | -60,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -98,91 Tr | 58,29% |
Dòng tiền tự do | -67,51 Tr | -406,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.169