Trang chủ603131 • SHA
add
Shanghai Hugong Electric Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,12 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,14 ¥ - 21,94 ¥
Phạm vi một năm
14,39 ¥ - 24,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,03 T CNY
Số lượng trung bình
19,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 223,04 Tr | -15,66% |
Chi phí hoạt động | 28,25 Tr | -26,63% |
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -117,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | -120,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,17 Tr | -12,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 142,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 17,31% |
Tổng tài sản | 2,14 T | -4,23% |
Tổng nợ | 905,50 Tr | -7,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,65 Tr | -117,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 56,03 Tr | -10,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -178,92 Tr | -21,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,22 Tr | -241,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -178,15 Tr | -316,61% |
Dòng tiền tự do | 63,03 Tr | 1,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
1.169