Trang chủ603122 • SHA
add
Cowealth Medical China Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,32 ¥ - 6,40 ¥
Phạm vi một năm
5,56 ¥ - 8,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,55 T CNY
Số lượng trung bình
7,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,92 Tr | -20,75% |
Chi phí hoạt động | 32,48 Tr | 38,40% |
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -108,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,70 | -111,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,17 Tr | -114,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 246,23 Tr | 62,13% |
Tổng tài sản | 1,60 T | 9,83% |
Tổng nợ | 487,80 Tr | 67,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,34 Tr | -108,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 48,24 Tr | 64,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,24 Tr | -300,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,65 Tr | 92,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,98 Tr | 114,62% |
Dòng tiền tự do | 95,02 Tr | 325,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
203