Trang chủ603120 • SHA
add
Kente Catalysts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
40,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
39,98 ¥ - 40,58 ¥
Phạm vi một năm
35,40 ¥ - 60,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,67 T CNY
Số lượng trung bình
2,35 Tr
Tỷ số P/E
39,32
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 151,70 Tr | -6,88% |
Chi phí hoạt động | 23,12 Tr | 52,79% |
Thu nhập ròng | 21,79 Tr | -14,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,37 | -8,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,34 Tr | -20,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 530,42 Tr | 208,93% |
Tổng tài sản | 1,32 T | 35,45% |
Tổng nợ | 158,22 Tr | -8,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,79 Tr | -14,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 43,01 Tr | 15,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,01 Tr | -8.673,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 276,14 Tr | 23.404,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 97,11 Tr | 188,33% |
Dòng tiền tự do | 56,83 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
552