Trang chủ603120 • SHA
add
Kente Catalysts Inc
Giá đóng cửa hôm trước
39,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
38,74 ¥ - 39,55 ¥
Phạm vi một năm
35,40 ¥ - 60,06 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,61 T CNY
Số lượng trung bình
1,13 Tr
Tỷ số P/E
39,42
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 133,84 Tr | 3,67% |
Chi phí hoạt động | 12,89 Tr | -30,15% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -25,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,22 | -28,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 545,05 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,35 T | — |
Tổng nợ | 176,53 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 90,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -25,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,91 Tr | 10,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,24 Tr | -1.114,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -184,36 N | 54,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,50 Tr | -770,98% |
Dòng tiền tự do | -13,30 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 7, 2009
Trang web
Nhân viên
552