Trang chủ603115 • SHA
add
Nantong Haixing Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,67 ¥ - 18,70 ¥
Phạm vi một năm
11,26 ¥ - 21,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,62 T CNY
Số lượng trung bình
5,33 Tr
Tỷ số P/E
24,00
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,77 Tr | 18,21% |
Chi phí hoạt động | 73,89 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 43,62 Tr | 22,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 3,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 65,14 Tr | 15,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,29 Tr | -4,14% |
Tổng tài sản | 2,79 T | 17,98% |
Tổng nợ | 830,61 Tr | 87,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,73% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,62 Tr | 22,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,57 Tr | -13,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,43 Tr | -229,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 72,14 Tr | 160,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,81 Tr | 370,76% |
Dòng tiền tự do | 82,20 Tr | 56,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
903