Trang chủ603115 • SHA
add
Nantong Haixing Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,77 ¥ - 18,13 ¥
Phạm vi một năm
11,26 ¥ - 21,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 T CNY
Số lượng trung bình
5,97 Tr
Tỷ số P/E
21,39
Tỷ lệ cổ tức
3,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 618,73 Tr | 21,37% |
Chi phí hoạt động | 75,62 Tr | 11,42% |
Thu nhập ròng | 80,82 Tr | 51,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,06 | 25,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,37 Tr | 33,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 652,05 Tr | 1,79% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 21,81% |
Tổng nợ | 950,01 Tr | 89,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,82 Tr | 51,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,61 Tr | -111,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -95,74 Tr | -237,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 96,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,03 Tr | 87,39% |
Dòng tiền tự do | -222,76 Tr | -185,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 1, 1998
Trang web
Nhân viên
903