Trang chủ603113 • SHA
add
Jinneng Science & Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,60 ¥ - 6,81 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 8,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,87 T CNY
Số lượng trung bình
14,89 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
5,27%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,15 T | -21,25% |
Chi phí hoạt động | 39,69 Tr | -38,05% |
Thu nhập ròng | -104,67 Tr | -1.087,12% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,52 | -1.360,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,48 Tr | -38,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,52 T | 22,30% |
Tổng tài sản | 19,45 T | 3,87% |
Tổng nợ | 11,17 T | 10,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 848,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -104,67 Tr | -1.087,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -361,84 Tr | -190,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 141,60 Tr | 214,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,91 Tr | 398,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 367,14 Tr | 290,69% |
Dòng tiền tự do | -2,32 T | -553,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
2.378