Trang chủ603112 • SHA
add
Shanxi Huaxiang Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,08 ¥ - 18,54 ¥
Phạm vi một năm
11,28 ¥ - 19,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,72 T CNY
Số lượng trung bình
12,19 Tr
Tỷ số P/E
17,14
Tỷ lệ cổ tức
2,37%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 17,43% |
Chi phí hoạt động | 65,26 Tr | -15,08% |
Thu nhập ròng | 115,39 Tr | 4,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,47 | -10,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,36 Tr | 10,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -17,46% |
Tổng tài sản | 6,51 T | 10,94% |
Tổng nợ | 1,92 T | -26,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,59 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 540,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,39 Tr | 4,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,26 Tr | -110,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 38,82 Tr | 129,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,45 Tr | -121,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -18,21 Tr | -111,02% |
Dòng tiền tự do | -108,77 Tr | -49,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
6.006