Trang chủ603111 • SHA
add
Nanjing Kangni Mechanical & Elec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,89 ¥ - 6,99 ¥
Phạm vi một năm
5,58 ¥ - 8,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,97 T CNY
Số lượng trung bình
9,62 Tr
Tỷ số P/E
16,95
Tỷ lệ cổ tức
3,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -0,02% |
Chi phí hoạt động | 190,32 Tr | 2,27% |
Thu nhập ròng | 105,77 Tr | -23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,76 | -23,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 173,67 Tr | 0,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,12 T | 28,52% |
Tổng tài sản | 7,34 T | 13,81% |
Tổng nợ | 3,22 T | 30,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 843,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 105,77 Tr | -23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -11,23 Tr | 84,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -166,39 Tr | 23,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -206,14 Tr | -15,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -382,99 Tr | 18,27% |
Dòng tiền tự do | -568,64 Tr | -49,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
3.349