Trang chủ603109 • SHA
add
Senci Electric Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
24,72 ¥ - 25,43 ¥
Phạm vi một năm
15,44 ¥ - 41,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,25 T CNY
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
22,91
Tỷ lệ cổ tức
1,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 741,82 Tr | -5,40% |
Chi phí hoạt động | 143,02 Tr | 11,12% |
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | -32,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,87 | -28,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,99 Tr | -36,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | 4,92% |
Tổng tài sản | 3,65 T | 11,95% |
Tổng nợ | 1,66 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 203,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 50,95 Tr | -32,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,07 Tr | 26,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -205,47 Tr | -274,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 47,37 Tr | -11,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,54 Tr | -72,82% |
Dòng tiền tự do | -62,97 Tr | -257,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.275