Trang chủ603107 • SHA
add
Shnghi Autmbl Air-Condtnr Accssrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,61 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,29 ¥ - 15,64 ¥
Phạm vi một năm
13,47 ¥ - 19,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,30 Tr
Tỷ số P/E
30,24
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 575,69 Tr | 2,79% |
Chi phí hoạt động | 64,30 Tr | 4,95% |
Thu nhập ròng | 37,85 Tr | -32,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,57 | -34,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,53 Tr | -26,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 711,51 Tr | -20,64% |
Tổng tài sản | 2,61 T | -2,93% |
Tổng nợ | 544,64 Tr | -21,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,85 Tr | -32,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 59,46 Tr | 245,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,16 Tr | 31,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,07 Tr | 11,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,25 Tr | 67,17% |
Dòng tiền tự do | 28,36 Tr | 150,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.459