Trang chủ603107 • SHA
add
Shnghi Autmbl Air-Condtnr Accssrs Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,13 ¥ - 15,38 ¥
Phạm vi một năm
13,47 ¥ - 19,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,18 T CNY
Số lượng trung bình
2,86 Tr
Tỷ số P/E
26,91
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 580,28 Tr | 12,11% |
Chi phí hoạt động | 70,89 Tr | 33,04% |
Thu nhập ròng | 51,59 Tr | 59,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,89 | 42,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 78,57 Tr | 21,51% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 680,13 Tr | -18,42% |
Tổng tài sản | 2,70 T | 0,40% |
Tổng nợ | 586,29 Tr | -12,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 337,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,59 Tr | 59,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,83 Tr | 126,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,14 Tr | -203,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,99 Tr | 89,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -26,38 Tr | -106,02% |
Dòng tiền tự do | -43,92 Tr | 49,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 7, 1992
Trang web
Nhân viên
1.459