Trang chủ603100 • SHA
add
Chongqing Chuanyi Automation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,87 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,73 ¥ - 24,05 ¥
Phạm vi một năm
20,00 ¥ - 27,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 T CNY
Số lượng trung bình
7,79 Tr
Tỷ số P/E
17,97
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | -14,30% |
Chi phí hoạt động | 439,75 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 137,10 Tr | -29,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,52 | -18,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 155,94 Tr | -27,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,69 T | 23,69% |
Tổng tài sản | 8,78 T | 5,97% |
Tổng nợ | 4,06 T | 0,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 508,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 137,10 Tr | -29,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,44 Tr | -78,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 45,59 Tr | -23,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,33 Tr | 94,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 69,47 Tr | 220,44% |
Dòng tiền tự do | -5,91 Tr | 97,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1999
Trang web
Nhân viên
5.359