Trang chủ603098 • SHA
add
Center International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,71 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,59 ¥ - 12,92 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 17,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,86 T CNY
Số lượng trung bình
7,88 Tr
Tỷ số P/E
71,49
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 624,88 Tr | -1,38% |
Chi phí hoạt động | 112,23 Tr | 1,54% |
Thu nhập ròng | 24,22 Tr | 46,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,88 | 48,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,08 Tr | -9,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 647,37 Tr | -40,04% |
Tổng tài sản | 5,48 T | -6,03% |
Tổng nợ | 2,57 T | -15,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,22 Tr | 46,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -33,07 Tr | -134,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,23 Tr | -140,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -161,94 Tr | -1.166,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -209,46 Tr | -375,95% |
Dòng tiền tự do | -32,20 Tr | -142,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.539