Trang chủ603098 • SHA
add
Center International Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,15 ¥ - 14,70 ¥
Phạm vi một năm
8,07 ¥ - 17,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,83 T CNY
Số lượng trung bình
15,42 Tr
Tỷ số P/E
85,70
Tỷ lệ cổ tức
0,35%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 902,37 Tr | 42,34% |
Chi phí hoạt động | 124,67 Tr | 48,23% |
Thu nhập ròng | 37,96 Tr | 5,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | -25,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 48,91 Tr | -2,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 861,51 Tr | -12,08% |
Tổng tài sản | 5,63 T | -5,36% |
Tổng nợ | 2,75 T | -13,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 538,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,96 Tr | 5,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,83 Tr | 742,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -129,62 Tr | -3.835,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,33 Tr | 110,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 55,45 Tr | 126,57% |
Dòng tiền tự do | 52,20 Tr | -46,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
1.539