Trang chủ603090 • SHA
add
Wuxi Hongsheng Heat Exchanger Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
50,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
46,92 ¥ - 50,78 ¥
Phạm vi một năm
14,97 ¥ - 59,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,02 T CNY
Số lượng trung bình
10,51 Tr
Tỷ số P/E
73,25
Tỷ lệ cổ tức
0,64%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,44 Tr | 11,12% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | 9,68% |
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 50,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | 35,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,64 Tr | 14,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 191,07 Tr | 35,39% |
Tổng tài sản | 914,49 Tr | 9,56% |
Tổng nợ | 301,27 Tr | 17,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 613,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,32 Tr | 50,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,02 Tr | 830,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,42 Tr | 7,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,38 Tr | 3,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,12 Tr | 109,29% |
Dòng tiền tự do | 7,58 Tr | 292,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
880