Trang chủ603090 • SHA
add
Wuxi Hongsheng Heat Exchanger Mfg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
42,29 ¥
Mức chênh lệch một ngày
40,95 ¥ - 42,49 ¥
Phạm vi một năm
16,16 ¥ - 60,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,36 T CNY
Số lượng trung bình
3,98 Tr
Tỷ số P/E
63,50
Tỷ lệ cổ tức
0,72%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 196,39 Tr | -1,81% |
Chi phí hoạt động | 25,48 Tr | -5,57% |
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 9,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,46 | 11,16% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 25,13 Tr | -23,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,73 Tr | 14,35% |
Tổng tài sản | 910,60 Tr | 8,60% |
Tổng nợ | 280,91 Tr | 15,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 629,69 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,59 Tr | 9,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,70 Tr | -52,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,45 Tr | -0,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 331,57 N | 101,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 21,23 Tr | -41,10% |
Dòng tiền tự do | -22,63 Tr | -178,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 12, 2000
Trang web
Nhân viên
880