Trang chủ603086 • SHA
add
Shandong Cynda Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,13 ¥ - 8,23 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,64 T CNY
Số lượng trung bình
13,38 Tr
Tỷ số P/E
21,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 585,73 Tr | -5,59% |
Chi phí hoạt động | 88,34 Tr | 19,08% |
Thu nhập ròng | 59,85 Tr | 5.447,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,22 | 5.911,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 128,92 Tr | 132,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 700,60 Tr | -9,01% |
Tổng tài sản | 3,98 T | 5,00% |
Tổng nợ | 1,81 T | 2,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,85 Tr | 5.447,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,21 Tr | -193,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -61,89 Tr | 12,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,97 Tr | 207,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,41 Tr | -95,61% |
Dòng tiền tự do | -433,76 Tr | -720,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.027