Trang chủ603086 • SHA
add
Shandong Cynda Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,85 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,61 ¥ - 10,28 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 12,21 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,28 T CNY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
41,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 879,85 Tr | 12,48% |
Chi phí hoạt động | 92,32 Tr | -11,22% |
Thu nhập ròng | 114,35 Tr | 505,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,00 | 439,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,39 Tr | 181,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,04 Tr | 29,61% |
Tổng tài sản | 4,20 T | 14,24% |
Tổng nợ | 2,09 T | 25,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 434,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,35 Tr | 505,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,31 Tr | 51,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,81 Tr | -41,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,11 Tr | 276,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 147,26 Tr | 1.672,80% |
Dòng tiền tự do | 2,92 Tr | 122,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
2.027