Trang chủ603081 • SHA
add
Zhejiang Dafeng Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,97 ¥ - 13,24 ¥
Phạm vi một năm
8,94 ¥ - 16,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,47 T CNY
Số lượng trung bình
9,49 Tr
Tỷ số P/E
53,03
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 690,77 Tr | 36,15% |
Chi phí hoạt động | 173,11 Tr | 28,93% |
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | 262,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,45 | 166,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,45 Tr | 23,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 898,24 Tr | 0,48% |
Tổng tài sản | 8,08 T | 3,07% |
Tổng nợ | 4,84 T | -1,61% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 422,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,89 Tr | 262,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 172,61 Tr | 347,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,57 Tr | 75,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -52,73 Tr | 27,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 59,52 Tr | 115,17% |
Dòng tiền tự do | 99,08 Tr | 146,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.655