Trang chủ603080 • SHA
add
Xinjiang Torch Gas Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,99 ¥ - 23,80 ¥
Phạm vi một năm
13,60 ¥ - 29,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 T CNY
Số lượng trung bình
4,58 Tr
Tỷ số P/E
17,84
Tỷ lệ cổ tức
2,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 334,79 Tr | 4,49% |
Chi phí hoạt động | 40,07 Tr | -12,52% |
Thu nhập ròng | 55,12 Tr | 12,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,46 | 7,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 95,48 Tr | 14,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 231,00 Tr | 6,10% |
Tổng tài sản | 2,38 T | 3,83% |
Tổng nợ | 712,71 Tr | 7,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,12 Tr | 12,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 138,62 Tr | 43,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,76 Tr | 265,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -104,72 Tr | -397,86% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,66 Tr | -22,87% |
Dòng tiền tự do | 78,61 Tr | 666,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
1.061