Trang chủ603075 • SHA
add
Hangzhou Htwll Elctr Htng Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,36 ¥ - 22,73 ¥
Phạm vi một năm
17,01 ¥ - 26,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
27,98
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 560,84 Tr | 10,14% |
Chi phí hoạt động | 119,60 Tr | 9,63% |
Thu nhập ròng | 85,69 Tr | -2,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | -11,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 130,67 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 836,45 Tr | -3,19% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 3,88% |
Tổng nợ | 922,62 Tr | 5,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 85,69 Tr | -2,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,40 Tr | 20,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 42,63 Tr | -24,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,66 Tr | -60,52% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 176,36 Tr | -8,96% |
Dòng tiền tự do | -44,34 Tr | -152,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2002
Trang web
Nhân viên
2.472