Trang chủ603073 • SHA
add
Zhejiang Cady Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,09 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,93 ¥ - 16,41 ¥
Phạm vi một năm
12,09 ¥ - 18,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T CNY
Số lượng trung bình
2,27 Tr
Tỷ số P/E
19,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 180,97 Tr | 9,72% |
Chi phí hoạt động | 21,88 Tr | 26,34% |
Thu nhập ròng | 22,92 Tr | -17,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,67 | -24,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 725,41 Tr | 2,09% |
Tổng tài sản | 1,80 T | 12,97% |
Tổng nợ | 422,63 Tr | 50,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,92 Tr | -17,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | 121,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,02 Tr | -140,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,51 Tr | 18,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,64 Tr | -69,82% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.118