Trang chủ603073 • SHA
add
Zhejiang Cady Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,23 ¥ - 17,60 ¥
Phạm vi một năm
12,77 ¥ - 19,05 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,03 T CNY
Số lượng trung bình
1,73 Tr
Tỷ số P/E
23,50
Tỷ lệ cổ tức
1,74%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 199,33 Tr | -2,87% |
Chi phí hoạt động | 29,18 Tr | -7,08% |
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | -30,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,14 | -28,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 40,29 Tr | -5,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 679,86 Tr | -0,02% |
Tổng tài sản | 1,81 T | 12,24% |
Tổng nợ | 447,88 Tr | 47,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,21 Tr | -30,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,90 Tr | -88,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 176,67 Tr | 163,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -28,39 Tr | 1,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 149,96 Tr | 153,35% |
Dòng tiền tự do | 31,72 Tr | 136,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.192