Trang chủ603073 • SHA
add
Zhejiang Cady Industry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,08 ¥ - 19,52 ¥
Phạm vi một năm
12,77 ¥ - 20,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
1,87 Tr
Tỷ số P/E
23,14
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,33 Tr | 13,06% |
Chi phí hoạt động | 29,01 Tr | 11,95% |
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 191,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,40 | 157,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,26 Tr | 21,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 501,29 Tr | -24,22% |
Tổng tài sản | 1,71 T | 2,20% |
Tổng nợ | 332,87 Tr | -7,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 17,75 Tr | 191,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,33 Tr | -36,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -94,87 Tr | 28,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,62 Tr | -1.240,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -227,79 Tr | -154,48% |
Dòng tiền tự do | -50,44 Tr | 1,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 12, 2002
Trang web
Nhân viên
1.192