Trang chủ603071 • SHA
add
Zjmi Environmental Energy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 12,80 ¥
Phạm vi một năm
10,35 ¥ - 14,19 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T CNY
Số lượng trung bình
1,67 Tr
Tỷ số P/E
10,90
Tỷ lệ cổ tức
4,70%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,95 T | -4,91% |
Chi phí hoạt động | 136,72 Tr | -4,71% |
Thu nhập ròng | 154,58 Tr | -35,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,55 | -32,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 694,91 Tr | 1,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,70 Tr | -47,00% |
Tổng tài sản | 12,13 T | 3,86% |
Tổng nợ | 5,38 T | 2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 557,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 154,58 Tr | -35,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 182,75 Tr | 118,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -340,36 Tr | -4.386,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -178,47 Tr | -114,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -342,01 Tr | -293,52% |
Dòng tiền tự do | -482,46 Tr | 68,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
1.503