Trang chủ603066 • SHA
add
Nanjing Inform Storage Eqpmnt Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,04 ¥ - 11,18 ¥
Phạm vi một năm
9,07 ¥ - 13,39 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
495,97
Tỷ lệ cổ tức
0,47%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,00 Tr | -37,52% |
Chi phí hoạt động | 28,01 Tr | -24,62% |
Thu nhập ròng | 58,87 N | -99,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,04 | -99,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,90 Tr | -79,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 101,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 390,66 Tr | 2,33% |
Tổng tài sản | 3,02 T | -0,87% |
Tổng nợ | 1,58 T | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 294,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,87 N | -99,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,68 Tr | -144,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,26 Tr | 26,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,94 Tr | 85,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -75,01 Tr | -253,24% |
Dòng tiền tự do | -27,44 Tr | -30,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
1.245