Trang chủ603062 • SHA
add
MEGA P&C Advanced Materials Shanghai Co
Giá đóng cửa hôm trước
54,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
53,05 ¥ - 55,03 ¥
Phạm vi một năm
32,74 ¥ - 57,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,00 T CNY
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
22,75
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 463,50 Tr | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 44,49 Tr | -6,69% |
Thu nhập ròng | 59,95 Tr | 31,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,93 | 29,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 32,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,13 Tr | 54,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 11,70% |
Tổng tài sản | 3,02 T | 10,37% |
Tổng nợ | 965,09 Tr | 33,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 59,95 Tr | 31,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,77 Tr | 96,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 117,20 Tr | 257,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -99,94 Tr | 44,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 174,03 Tr | 200,07% |
Dòng tiền tự do | 215,59 Tr | 540,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
393