Trang chủ603062 • SHA
add
MEGA P&C Advanced Materials Shanghai Co
Giá đóng cửa hôm trước
44,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,31 ¥ - 45,25 ¥
Phạm vi một năm
33,51 ¥ - 57,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,86 T CNY
Số lượng trung bình
893,95 N
Tỷ số P/E
20,06
Tỷ lệ cổ tức
3,93%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 460,96 Tr | -27,54% |
Chi phí hoạt động | 56,35 Tr | -3,73% |
Thu nhập ròng | 55,31 Tr | -16,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,00 | 15,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,42 | -17,39% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 64,06 Tr | -23,99% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 T | 18,76% |
Tổng tài sản | 2,96 T | 1,19% |
Tổng nợ | 920,68 Tr | -1,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,31 Tr | -16,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -62,57 Tr | 38,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,84 Tr | -595,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,85 Tr | -47,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,26 Tr | -388,07% |
Dòng tiền tự do | -127,70 Tr | -14,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 5, 2002
Trang web
Nhân viên
393