Trang chủ603061 • SHA
add
JHT Design Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
127,58 ¥
Mức chênh lệch một ngày
125,80 ¥ - 132,60 ¥
Phạm vi một năm
64,47 ¥ - 150,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,53 T CNY
Số lượng trung bình
1,68 Tr
Tỷ số P/E
48,46
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 174,18 Tr | 137,97% |
Chi phí hoạt động | 39,28 Tr | 25,72% |
Thu nhập ròng | 48,98 Tr | 832,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,12 | 292,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,13 Tr | 559,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 483,62 Tr | -7,61% |
Tổng tài sản | 1,96 T | 30,56% |
Tổng nợ | 417,14 Tr | 89,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 48,98 Tr | 832,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 33,37 Tr | 33,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 55,33 Tr | 320,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 63,97 Tr | 622,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,16 Tr | 1.237,91% |
Dòng tiền tự do | -29,78 Tr | 23,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 12, 2012
Trang web
Nhân viên
365