Trang chủ603060 • SHA
add
China Testng&Crtfct Intrntnl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,57 ¥
Phạm vi một năm
5,87 ¥ - 8,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,27 T CNY
Số lượng trung bình
4,97 Tr
Tỷ số P/E
28,50
Tỷ lệ cổ tức
1,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 561,39 Tr | -3,63% |
Chi phí hoạt động | 195,72 Tr | 6,92% |
Thu nhập ròng | 36,37 Tr | -32,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,48 | -29,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | -50,76% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,01 Tr | -39,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 631,74 Tr | 178,40% |
Tổng tài sản | 5,71 T | 13,27% |
Tổng nợ | 3,06 T | 18,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,37 Tr | -32,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,76 Tr | -55,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 200,68 Tr | 584,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 41,90 Tr | 147,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 281,14 Tr | 773,68% |
Dòng tiền tự do | 207,16 Tr | 27,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.475