Trang chủ603060 • SHA
add
China Testng&Crtfct Intrntnl Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,24 ¥ - 6,37 ¥
Phạm vi một năm
5,87 ¥ - 8,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,14 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
28,99
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 656,11 Tr | 7,42% |
Chi phí hoạt động | 190,71 Tr | 14,10% |
Thu nhập ròng | 35,41 Tr | -21,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | -26,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -10,31% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,71 Tr | -14,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 622,63 Tr | 165,65% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 12,27% |
Tổng nợ | 3,08 T | 16,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 803,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,41 Tr | -21,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 116,56 Tr | 410,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -50,42 Tr | 4,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,97 Tr | -303,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,81 Tr | -247,90% |
Dòng tiền tự do | -25,40 Tr | 90,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1950
Trang web
Nhân viên
5.475