Trang chủ603057 • SHA
add
Ziyan Foods Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,02 ¥ - 18,41 ¥
Phạm vi một năm
16,34 ¥ - 26,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 T CNY
Số lượng trung bình
2,37 Tr
Tỷ số P/E
39,06
Tỷ lệ cổ tức
4,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 150,86 Tr | 39,85% |
Thu nhập ròng | 89,54 Tr | -40,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,60 | -41,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 110,97 Tr | -46,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,59 T | 9,47% |
Tổng tài sản | 3,92 T | 15,32% |
Tổng nợ | 1,89 T | 36,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,54 Tr | -40,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,19 Tr | -80,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,36 Tr | 79,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 20,84 Tr | 142,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,44 Tr | 1.828,58% |
Dòng tiền tự do | -378,12 Tr | -526,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.970