Trang chủ603057 • SHA
add
Shanghai Ziyan Foods Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
19,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,94 ¥ - 19,58 ¥
Phạm vi một năm
16,01 ¥ - 26,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,87 T CNY
Số lượng trung bình
4,18 Tr
Tỷ số P/E
31,80
Tỷ lệ cổ tức
4,22%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
NDAQ
0,089%
8,76%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 908,93 Tr | -6,16% |
Chi phí hoạt động | 99,96 Tr | 15,96% |
Thu nhập ròng | 89,36 Tr | -37,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,83 | -33,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,58 Tr | -27,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 38,85% |
Tổng tài sản | 3,80 T | 19,53% |
Tổng nợ | 1,87 T | 57,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 413,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 89,36 Tr | -37,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,67 Tr | -1,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,18 Tr | -85,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,83 Tr | 33,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 148,48 Tr | -0,97% |
Dòng tiền tự do | 522,41 Tr | 218,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
1.970