Trang chủ603053 • SHA
add
Chengdu Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,77 ¥ - 11,06 ¥
Phạm vi một năm
8,73 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,83 T CNY
Số lượng trung bình
6,78 Tr
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
2,77%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,15 T | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 132,37 Tr | 3,11% |
Thu nhập ròng | 97,12 Tr | 24,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,45 | 11,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,48 Tr | 7,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,86 T | 18,77% |
Tổng tài sản | 8,79 T | 5,47% |
Tổng nợ | 3,83 T | 5,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 97,12 Tr | 24,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 474,06 Tr | 40,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -338,68 Tr | -74,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,64 Tr | 92,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,74 Tr | 64,10% |
Dòng tiền tự do | 793,35 Tr | 32,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.560