Trang chủ603053 • SHA
add
Chengdu Gas Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,85 ¥ - 9,99 ¥
Phạm vi một năm
8,73 ¥ - 11,86 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,87 T CNY
Số lượng trung bình
5,41 Tr
Tỷ số P/E
18,08
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 952,47 Tr | -12,01% |
Chi phí hoạt động | 140,97 Tr | 0,33% |
Thu nhập ròng | 139,90 Tr | -4,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,69 | 8,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,92 Tr | 5,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,51 T | 6,38% |
Tổng tài sản | 8,40 T | -0,53% |
Tổng nợ | 3,29 T | -7,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 888,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,90 Tr | -4,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -44,57 Tr | -113,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 266,04 Tr | 189,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -271,53 Tr | -20,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,06 Tr | 74,56% |
Dòng tiền tự do | -592,90 Tr | -142,12% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
2.560