Trang chủ603045 • SHA
add
Fuda Alloy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,81 ¥ - 15,10 ¥
Phạm vi một năm
8,50 ¥ - 17,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,05 T CNY
Số lượng trung bình
5,36 Tr
Tỷ số P/E
41,42
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 35,43% |
Chi phí hoạt động | 65,14 Tr | 21,97% |
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | -29,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,50 | -47,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,20 Tr | -23,36% |
Thuế suất hiệu dụng | -306,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 344,22 Tr | 156,07% |
Tổng tài sản | 2,63 T | 24,00% |
Tổng nợ | 1,66 T | 39,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 967,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,03 Tr | -29,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -78,56 Tr | 12,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,15 Tr | -9.683,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,74 Tr | 191,13% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,05 Tr | 65,55% |
Dòng tiền tự do | -187,52 Tr | -19,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.298