Trang chủ603045 • SHA
add
Fuda Alloy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,50 ¥ - 20,29 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 22,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 T CNY
Số lượng trung bình
5,58 Tr
Tỷ số P/E
78,20
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,23 T | 20,21% |
Chi phí hoạt động | 75,60 Tr | 24,22% |
Thu nhập ròng | 29,99 Tr | 1,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,43 | -15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,44 Tr | -25,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 422,64 Tr | 10,31% |
Tổng tài sản | 2,92 T | 12,39% |
Tổng nợ | 1,92 T | 17,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 994,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,99 Tr | 1,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,12 Tr | 94,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,99 Tr | -129,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,02 Tr | 231,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 82,90 Tr | 3.625,63% |
Dòng tiền tự do | 190,80 Tr | 138,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.459