Trang chủ603045 • SHA
add
Fuda Alloy Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,93 ¥ - 19,93 ¥
Phạm vi một năm
11,40 ¥ - 23,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 T CNY
Số lượng trung bình
4,12 Tr
Tỷ số P/E
45,32
Tỷ lệ cổ tức
0,31%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,26 T | 24,35% |
Chi phí hoạt động | 55,60 Tr | -4,16% |
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 508,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,44 | 388,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 77,55 Tr | 144,49% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 345,77 Tr | 0,45% |
Tổng tài sản | 2,90 T | 10,64% |
Tổng nợ | 1,88 T | 13,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,64 Tr | 508,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,89 Tr | 55,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,47 Tr | 6,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,85 Tr | -78,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -29,99 Tr | -30,10% |
Dòng tiền tự do | -165,49 Tr | 9,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.459