Trang chủ603042 • SHA
add
Nanjing Huamai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,66 ¥ - 16,48 ¥
Phạm vi một năm
9,85 ¥ - 20,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T CNY
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 202,19 Tr | 3,91% |
Chi phí hoạt động | 53,69 Tr | 0,39% |
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -254,09% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,21 | -240,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -834,65 N | -136,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 456,07 Tr | 11,79% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -0,70% |
Tổng nợ | 631,07 Tr | -1,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 940,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,58 Tr | -254,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,49 Tr | 94,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -91,79 Tr | -258,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,03 Tr | -65,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -81,36 Tr | -314,68% |
Dòng tiền tự do | -33,44 Tr | 63,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
732