Trang chủ603042 • SHA
add
Nanjing Huamai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,99 ¥ - 14,25 ¥
Phạm vi một năm
8,40 ¥ - 18,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,41 T CNY
Số lượng trung bình
20,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 194,58 Tr | -18,58% |
Chi phí hoạt động | 44,11 Tr | 4,41% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 44,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,12 | 31,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,16 Tr | -3,55% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 407,98 Tr | 10,60% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -7,56% |
Tổng nợ | 638,45 Tr | -10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 944,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,60 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 44,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,44 Tr | -485,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,82 Tr | 160,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 40,11 Tr | 405,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 37,90 Tr | 140,41% |
Dòng tiền tự do | -86,79 Tr | -232,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
849