Trang chủ603042 • SHA
add
Nanjing Huamai Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,60 ¥ - 15,98 ¥
Phạm vi một năm
9,85 ¥ - 20,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,33 T CNY
Số lượng trung bình
7,98 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,48 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 55,42 Tr | 22,02% |
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -4.860,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,65 | -5.550,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,49 Tr | -269,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 448,54 Tr | -1,48% |
Tổng tài sản | 1,58 T | -5,58% |
Tổng nợ | 627,37 Tr | -13,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 952,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,59 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,46 Tr | -4.860,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,39 Tr | -106,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,18 Tr | 255,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,52 Tr | 74,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,02 Tr | 266,85% |
Dòng tiền tự do | 27,99 Tr | -64,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 12, 1998
Trang web
Nhân viên
732