Trang chủ603041 • SHA
add
Jiangsu Maysta Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,42 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,25 ¥ - 12,52 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 16,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,28 T CNY
Số lượng trung bình
3,42 Tr
Tỷ số P/E
71,48
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 156,32 Tr | 2,26% |
Chi phí hoạt động | 22,64 Tr | 3,66% |
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | -39,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,13 | -40,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,67 Tr | -42,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 735,39 Tr | 10,09% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -2,29% |
Tổng nợ | 268,58 Tr | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 181,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,70 Tr | -39,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 74,73 Tr | 269,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,84 Tr | -139,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,05 Tr | -436,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,34 Tr | -124,78% |
Dòng tiền tự do | 13,92 Tr | 143,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
24 thg 11, 2000
Trang web
Nhân viên
289