Trang chủ603040 • SHA
add
Hangzhou XZB Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
78,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
78,12 ¥ - 82,42 ¥
Phạm vi một năm
21,10 ¥ - 93,74 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,66 T CNY
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
42,81
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 203,18 Tr | 20,61% |
Chi phí hoạt động | 37,36 Tr | 38,28% |
Thu nhập ròng | 67,43 Tr | 33,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,18 | 10,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,29 Tr | 21,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 564,26 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,74 T | — |
Tổng nợ | 231,24 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 135,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 67,43 Tr | 33,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 95,77 Tr | 59,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,12 Tr | 1,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -40,18 Tr | -47,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,80 Tr | 65,38% |
Dòng tiền tự do | -10,59 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 7, 2002
Trang web
Nhân viên
786