Trang chủ603038 • SHA
add
Dongguan Huali industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,08 ¥ - 17,37 ¥
Phạm vi một năm
10,99 ¥ - 23,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,70 T CNY
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
132,88
Tỷ lệ cổ tức
0,29%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 445,17 Tr | 83,06% |
Chi phí hoạt động | 76,28 Tr | 73,09% |
Thu nhập ròng | 28,70 Tr | 73,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,45 | -5,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 79,26 Tr | 129,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,31 Tr | 9,62% |
Tổng tài sản | 2,86 T | 51,28% |
Tổng nợ | 1,23 T | 148,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 268,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,70 Tr | 73,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,74 Tr | -120,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -31,94 Tr | -131,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,27 Tr | 98,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,94 Tr | -1.291,37% |
Dòng tiền tự do | -141,46 Tr | -342,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 5, 1995
Trang web
Nhân viên
1.356