Trang chủ603033 • SHA
add
Sanwei Holding Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,57 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,34 ¥ - 11,69 ¥
Phạm vi một năm
9,91 ¥ - 15,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,93 T CNY
Số lượng trung bình
11,99 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,18 T | -11,91% |
Chi phí hoạt động | 81,93 Tr | 14,14% |
Thu nhập ròng | -43,79 Tr | -229,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,70 | -246,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 76,35 Tr | -48,27% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 511,07 Tr | 10,14% |
Tổng tài sản | 10,85 T | -2,68% |
Tổng nợ | 7,72 T | 2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,79 Tr | -229,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,14 Tr | -48,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 30,35 Tr | 132,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -121,94 Tr | -451,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 34,77 Tr | -81,07% |
Dòng tiền tự do | 272,70 Tr | 7,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
3.381