Trang chủ603032 • SHA
add
Delixi New Energy Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,84 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,25 ¥ - 18,89 ¥
Phạm vi một năm
11,00 ¥ - 27,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,41 T CNY
Số lượng trung bình
15,35 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,30%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 160,79 Tr | 65,10% |
Chi phí hoạt động | 27,34 Tr | 7,32% |
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 73,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,19 | 5,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,15 Tr | 51,53% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,50 Tr | -36,72% |
Tổng tài sản | 1,57 T | -13,41% |
Tổng nợ | 384,50 Tr | -24,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 233,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,77 Tr | 73,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,42 Tr | -19,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 109,68 Tr | 207,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -127,28 Tr | -1.632,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,70 Tr | 114,39% |
Dòng tiền tự do | -33,96 Tr | -32.568,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
824