Trang chủ603030 • SHA
add
Shanghai Trendzone Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,00 ¥ - 3,08 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 4,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,17 T CNY
Số lượng trung bình
82,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 213,37 Tr | 44,47% |
Chi phí hoạt động | 26,32 Tr | -38,85% |
Thu nhập ròng | -20,50 Tr | 21,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,61 | 45,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,74 Tr | 86,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 117,43 Tr | -11,26% |
Tổng tài sản | 2,10 T | -9,89% |
Tổng nợ | 1,15 T | -9,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 955,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,50 Tr | 21,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,39 Tr | 219,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 906,92 N | 104,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,66 Tr | -667,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,37 Tr | 147,32% |
Dòng tiền tự do | 9,04 Tr | 108,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
591