Trang chủ603030 • SHA
add
Shanghai Trendzone Holdings Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,68 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,51 ¥ - 3,61 ¥
Phạm vi một năm
1,93 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T CNY
Số lượng trung bình
111,65 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 237,54 Tr | 0,79% |
Chi phí hoạt động | 48,92 Tr | 40,52% |
Thu nhập ròng | -50,33 Tr | -377,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,19 | -375,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,91 Tr | -126,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 92,06 Tr | -58,23% |
Tổng tài sản | 2,08 T | -14,19% |
Tổng nợ | 1,13 T | -14,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 947,61 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,32 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,33 Tr | -377,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -53,04 Tr | 32,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 100,96 Tr | 289,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -30,43 Tr | -795,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,50 Tr | 132,92% |
Dòng tiền tự do | -39,98 Tr | 5,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
591