Trang chủ603029 • SHA
add
Shandong Swan Ctn Indl Machy Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,51 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,20 ¥ - 18,68 ¥
Phạm vi một năm
14,14 ¥ - 22,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,23 T CNY
Số lượng trung bình
3,10 Tr
Tỷ số P/E
30,77
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 198,72 Tr | 28,91% |
Chi phí hoạt động | 40,21 Tr | 1,92% |
Thu nhập ròng | 10,73 Tr | 33,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,40 | 3,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,17 Tr | 90,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,71 Tr | -3,53% |
Tổng tài sản | 2,22 T | 2,69% |
Tổng nợ | 1,32 T | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 894,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,73 Tr | 33,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,55 Tr | 108,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 Tr | -73,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,76 Tr | 88,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,96 Tr | 94,88% |
Dòng tiền tự do | -16,07 Tr | 81,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
858