Trang chủ603029 • SHA
add
Shandong Swan Ctn Indl Machy Stck Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,75 ¥ - 18,98 ¥
Phạm vi một năm
14,90 ¥ - 20,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T CNY
Số lượng trung bình
2,78 Tr
Tỷ số P/E
28,25
Tỷ lệ cổ tức
0,91%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 284,29 Tr | 69,39% |
Chi phí hoạt động | 64,40 Tr | 32,25% |
Thu nhập ròng | 34,30 Tr | 34,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,06 | -20,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 37,73 Tr | 14,47% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,15 Tr | 46,31% |
Tổng tài sản | 2,33 T | 7,59% |
Tổng nợ | 1,40 T | 7,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 929,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,30 Tr | 34,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,56 Tr | 1.623,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,78 Tr | 205,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,32 Tr | 133,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 76,60 Tr | 667,62% |
Dòng tiền tự do | 17,70 Tr | -29,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1946
Trang web
Nhân viên
858