Trang chủ603025 • SHA
add
Beijing Dahao Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,47 ¥
Mức chênh lệch một ngày
15,87 ¥ - 16,60 ¥
Phạm vi một năm
11,37 ¥ - 17,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,39 T CNY
Số lượng trung bình
11,75 Tr
Tỷ số P/E
26,63
Tỷ lệ cổ tức
2,20%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 757,91 Tr | 13,77% |
Chi phí hoạt động | 82,44 Tr | 18,95% |
Thu nhập ròng | 230,42 Tr | 33,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,40 | 17,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 275,31 Tr | 26,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -14,04% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 2,85% |
Tổng nợ | 1,66 T | -8,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 230,42 Tr | 33,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 179,48 Tr | 161,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 171,77 Tr | 2.366,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -319,32 Tr | -24,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,90 Tr | 116,37% |
Dòng tiền tự do | 216,10 Tr | 301,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.622