Trang chủ603025 • SHA
add
Beijing Dahao Technology Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,97 ¥ - 17,20 ¥
Phạm vi một năm
11,37 ¥ - 21,80 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,24 T CNY
Số lượng trung bình
19,35 Tr
Tỷ số P/E
27,52
Tỷ lệ cổ tức
2,04%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 744,79 Tr | 23,19% |
Chi phí hoạt động | 86,21 Tr | 14,86% |
Thu nhập ròng | 202,01 Tr | 18,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,12 | -3,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 259,40 Tr | 35,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 7,24% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 13,66% |
Tổng nợ | 1,99 T | 15,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 202,01 Tr | 18,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,12 Tr | 30,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -414,55 Tr | -23.407,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 265,99 Tr | 1.790,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -118,53 Tr | -1.406,15% |
Dòng tiền tự do | -90,03 Tr | 7,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
1.622