Trang chủ603023 • SHA
add
Harbin VITI Electronics Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,46 ¥ - 4,60 ¥
Phạm vi một năm
2,47 ¥ - 5,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,51 T CNY
Số lượng trung bình
12,08 Tr
Tỷ số P/E
1.006,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 36,37 Tr | 238,17% |
Chi phí hoạt động | 7,13 Tr | 62,51% |
Thu nhập ròng | 153,74 N | 110,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,42 | 103,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,62 Tr | 106,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 486,91 Tr | -13,05% |
Tổng tài sản | 917,55 Tr | 16,53% |
Tổng nợ | 135,24 Tr | 1.085,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 782,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 524,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,74 N | 110,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -15,28 Tr | -559,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -890,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,50 Tr | 188,98% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,67 Tr | -994,67% |
Dòng tiền tự do | -26,71 Tr | -669,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2000
Trang web
Nhân viên
246