Trang chủ603020 • SHA
add
Apple Flavor & Fragrance Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,99 ¥ - 10,20 ¥
Phạm vi một năm
7,15 ¥ - 12,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T CNY
Số lượng trung bình
6,86 Tr
Tỷ số P/E
20,73
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,21 Tr | 0,71% |
Chi phí hoạt động | 48,21 Tr | -33,06% |
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 8,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,70 | 7,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 70,17 Tr | 53,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 31,12% |
Tổng tài sản | 3,71 T | -4,75% |
Tổng nợ | 256,39 Tr | -37,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 375,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 29,03 Tr | 8,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 79,16 Tr | 129,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 335,81 Tr | 717,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,35 Tr | -264,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,76 Tr | 173,86% |
Dòng tiền tự do | -59,90 Tr | 83,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
927