Trang chủ603017 • SHA
add
ARTS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,82 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,90 ¥ - 11,90 ¥
Phạm vi một năm
7,13 ¥ - 12,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,99 T CNY
Số lượng trung bình
10,80 Tr
Tỷ số P/E
84,02
Tỷ lệ cổ tức
1,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 257,32 Tr | 1,99% |
Chi phí hoạt động | 47,55 Tr | -38,04% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 75,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,41 | 75,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,80 Tr | 1.658,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 30,42% |
Tổng tài sản | 3,39 T | 1,23% |
Tổng nợ | 1,89 T | 3,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | 75,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 62,99 Tr | 59,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,35 Tr | 69,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,64 Tr | -1.329,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -72,43 Tr | 21,15% |
Dòng tiền tự do | 83,22 Tr | 155,63% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 4, 1995
Trang web
Nhân viên
2.438