Trang chủ603015 • SHA
add
Ningbo Techmation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,70 ¥ - 12,27 ¥
Phạm vi một năm
7,53 ¥ - 15,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 T CNY
Số lượng trung bình
8,78 Tr
Tỷ số P/E
84,39
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 220,64 Tr | -12,82% |
Chi phí hoạt động | 60,01 Tr | 5,39% |
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -73,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,26 | -70,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,53 Tr | -34,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -112,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 413,50 Tr | -5,36% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 0,88% |
Tổng nợ | 743,40 Tr | -7,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 404,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,99 Tr | -73,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,17 Tr | -120,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,02 Tr | 344,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,28 Tr | -3.334,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,40 Tr | 18.983,40% |
Dòng tiền tự do | 5,31 Tr | 358,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
761